suction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suction.
Từ điển Anh Việt
suction
/'sʌkʃn/
* danh từ
sự mút, sự hút
suction
sự hút; sự mút; (cơ học) lực hút
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suction
a force over an area produced by a pressure difference
remove or draw away by the force of suction
the doctors had to suction the water from the patient's lungs
empty or clean (a body cavity) by the force of suction
suction the uterus in an abortion
Similar:
sucking: the act of sucking
Synonyms: suck
Từ liên quan
- suction
- suction cup
- suction pit
- suction hood
- suction hose
- suction lift
- suction line
- suction main
- suction mold
- suction pipe
- suction pump
- suction roll
- suction side
- suction stop
- suction tank
- suction tube
- suction well
- suction inlet
- suction limit
- suction mould
- suction noise
- suction panel
- suction riser
- suction valve
- suction-valve
- suction height
- suction mixing
- suction nozzle
- suction piping
- suction plenum
- suction screen
- suction stroke
- suction vapour
- suction machine
- suction surface
- suction manifold
- suction overfill
- suction pipeline
- suction pressure
- suction silencer
- suction strainer
- suction unloader
- suction curettage
- suction line trap
- suction lipectomy
- suction pyrometer
- suction roll felt
- suction-apparatus
- suction line drier
- suction stop valve