suction cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suction cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suction cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suction cup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suction cup
a cup-shaped device (made of rubber, glass, or plastic) that produces a partial vacuum; used to adhere or draw something to a surface
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- suction
- suction cup
- suction pit
- suction hood
- suction hose
- suction lift
- suction line
- suction main
- suction mold
- suction pipe
- suction pump
- suction roll
- suction side
- suction stop
- suction tank
- suction tube
- suction well
- suction inlet
- suction limit
- suction mould
- suction noise
- suction panel
- suction riser
- suction valve
- suction-valve
- suction height
- suction mixing
- suction nozzle
- suction piping
- suction plenum
- suction screen
- suction stroke
- suction vapour
- suction machine
- suction surface
- suction manifold
- suction overfill
- suction pipeline
- suction pressure
- suction silencer
- suction strainer
- suction unloader
- suction curettage
- suction line trap
- suction lipectomy
- suction pyrometer
- suction roll felt
- suction-apparatus
- suction line drier
- suction stop valve