suction line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suction line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suction line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suction line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • suction line

    * kỹ thuật

    đường hút

    đường ống hút

    ống hút

    ống thoát

    cơ khí & công trình:

    đường (cong) hút

    xây dựng:

    đường hút (ra)

    ống hút, ống thoát