suction stroke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suction stroke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suction stroke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suction stroke.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
suction stroke
* kỹ thuật
hành trình hút
hành trình hút vào
hành trình nạp
điện lạnh:
hành trình pittông
cơ khí & công trình:
thì nạp (động cơ)
Từ liên quan
- suction
- suction cup
- suction pit
- suction hood
- suction hose
- suction lift
- suction line
- suction main
- suction mold
- suction pipe
- suction pump
- suction roll
- suction side
- suction stop
- suction tank
- suction tube
- suction well
- suction inlet
- suction limit
- suction mould
- suction noise
- suction panel
- suction riser
- suction valve
- suction-valve
- suction height
- suction mixing
- suction nozzle
- suction piping
- suction plenum
- suction screen
- suction stroke
- suction vapour
- suction machine
- suction surface
- suction manifold
- suction overfill
- suction pipeline
- suction pressure
- suction silencer
- suction strainer
- suction unloader
- suction curettage
- suction line trap
- suction lipectomy
- suction pyrometer
- suction roll felt
- suction-apparatus
- suction line drier
- suction stop valve