steel saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

steel saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm steel saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của steel saving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • steel saving

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tiết kiệm thép