service tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service tree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service tree
medium-sized European tree resembling the rowan but bearing edible fruit
Synonyms: sorb apple, sorb apple tree, Sorbus domestica
Similar:
juneberry: any of various North American trees or shrubs having showy white flowers and edible blue-black or purplish fruit
Synonyms: serviceberry, shadbush, shadblow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test