service staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
service staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service staff.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
service staff
* kinh tế
nhân viên phục vụ
* kỹ thuật
nhân sự phục vụ
vật lý:
biên chế phục vụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
service staff
those in a business responsible for maintaining the physical plant
Synonyms: maintenance staff
Từ liên quan
- service
- serviced
- services
- serviceman
- service 800
- service aid
- service arc
- service bay
- service bit
- service box
- service cap
- service car
- service fee
- service log
- service man
- service-box
- service-cap
- service-car
- serviceable
- service area
- service band
- service bits
- service book
- service call
- service club
- service door
- service drop
- service duct
- service firm
- service flat
- service gate
- service hall
- service hole
- service item
- service jack
- service jobs
- service life
- service line
- service load
- service main
- service mark
- service mode
- service pipe
- service ramp
- service rate
- service road
- service ship
- service site
- service tank
- service test