service staff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service staff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service staff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service staff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service staff

    * kinh tế

    nhân viên phục vụ

    * kỹ thuật

    nhân sự phục vụ

    vật lý:

    biên chế phục vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service staff

    those in a business responsible for maintaining the physical plant

    Synonyms: maintenance staff