service gauge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service gauge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service gauge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service gauge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service gauge

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    áp kế tạp vụ

    áp kế tạp vụ (để sửa chữa lạnh)