service entrance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service entrance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service entrance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service entrance.

Từ điển Anh Việt

  • service entrance

    /'sə:vis'entrəns/

    * danh từ

    lối vào dành cho nhân viên phục vụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service entrance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cửa chuyên dụng

    cửa nội bộ

    điện:

    phần nhận điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service entrance

    Similar:

    service door: an entrance intended for the use of servants or for delivery of goods and removal of refuse

    Synonyms: servant's entrance