service break nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

service break nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm service break giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của service break.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • service break

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự ngưng dừng dịch vụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • service break

    a tennis game won on the opponent's service