second estate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second estate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second estate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second estate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second estate

    the nobility in France and the peerage in Britain

    Synonyms: Lords Temporal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).