lords temporal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lords temporal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lords temporal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lords temporal.

Từ điển Anh Việt

  • lords temporal

    * danh từ

    các quý tộc tại Thượng nghị viện Anh được phong tước hiệu đến mãn đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lords temporal

    Similar:

    second estate: the nobility in France and the peerage in Britain