second coming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second coming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second coming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second coming.
Từ điển Anh Việt
second coming
* danh từ
(the second coming) sự trở lại của Chúa Giê-su lúc Phán Quyết cuối cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second coming
(Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
Synonyms: Second Coming of Christ, Second Advent, Advent, Parousia
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater