advent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advent.
Từ điển Anh Việt
advent
/'ædvənt/
* danh từ
sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng)
Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu
Advent (tôn giáo) kỳ trông đợi (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advent
* kỹ thuật
đến
tới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advent
arrival that has been awaited (especially of something momentous)
the advent of the computer
Synonyms: coming
the season including the four Sundays preceding Christmas
Similar:
second coming: (Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
Synonyms: Second Coming of Christ, Second Advent, Parousia
Từ liên quan
- advent
- adventism
- adventist
- adventive
- adventure
- adventitia
- adventurer
- adventitial
- adventuress
- adventurism
- adventurist
- adventurous
- adventitious
- advent sunday
- adventuresome
- adventuristic
- adventurously
- adventitiously
- adventive cone
- adventure story
- adventurousness
- adventitiousness
- adventive crater
- adventitious root
- adventure playground
- advent of water in a oil well