advent sunday nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advent sunday nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advent sunday giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advent sunday.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advent sunday
the first of the four Sundays during Advent
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- advent
- adventism
- adventist
- adventive
- adventure
- adventitia
- adventurer
- adventitial
- adventuress
- adventurism
- adventurist
- adventurous
- adventitious
- advent sunday
- adventuresome
- adventuristic
- adventurously
- adventitiously
- adventive cone
- adventure story
- adventurousness
- adventitiousness
- adventive crater
- adventitious root
- adventure playground
- advent of water in a oil well