adventitia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adventitia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adventitia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adventitia.

Từ điển Anh Việt

  • adventitia

    * danh từ

    vỡ mạch máu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adventitia

    * kỹ thuật

    y học:

    vỏ, ngoại mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adventitia

    Similar:

    tunic: an enveloping or covering membrane or layer of body tissue

    Synonyms: tunica