tunica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunica.
Từ điển Anh Việt
tunica
/'tju:nikə/
* danh từ
áo, vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tunica
Similar:
tunic: an enveloping or covering membrane or layer of body tissue
Synonyms: adventitia