tunicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tunicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tunicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tunicate.
Từ điển Anh Việt
tunicate
/'tju:nikeit/
* tính từ
(giải phẫu); (thực vật học) có áo, có vỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tunicate
primitive marine animal having a saclike unsegmented body and a urochord that is conspicuous in the larva
Synonyms: urochordate, urochord