adventist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adventist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adventist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adventist.
Từ điển Anh Việt
adventist
* danh từ
tín đồ tin rằng sắp đến lần Giáng sinh thứ hai của Chúa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adventist
a member of Christian denomination that expects the imminent advent of Christ
Synonyms: Second Adventist