adventive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adventive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adventive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adventive.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adventive
not native and not fully established; locally or temporarily naturalized
an adventive weed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).