adventive cone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adventive cone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adventive cone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adventive cone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adventive cone

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nón núi lửa phụ