advent of water in a oil well nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advent of water in a oil well nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advent of water in a oil well giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advent of water in a oil well.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advent of water in a oil well
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hiện tượng tràn nước vỉa vào giếng dầu
Từ liên quan
- advent
- adventism
- adventist
- adventive
- adventure
- adventitia
- adventurer
- adventitial
- adventuress
- adventurism
- adventurist
- adventurous
- adventitious
- advent sunday
- adventuresome
- adventuristic
- adventurously
- adventitiously
- adventive cone
- adventure story
- adventurousness
- adventitiousness
- adventive crater
- adventitious root
- adventure playground
- advent of water in a oil well