second banana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

second banana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second banana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second banana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • second banana

    Similar:

    straight man: a performer who acts as stooge to a comedian

    second fiddle: someone who serves in a subordinate capacity or plays a secondary role

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).