second balcony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
second balcony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm second balcony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của second balcony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
second balcony
rearmost or uppermost area in the balcony containing the least expensive seats
Synonyms: family circle, upper balcony, peanut gallery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- second
- seconde
- secondo
- seconds
- seconded
- seconder
- secondly
- secondary
- second (s)
- second cut
- second tap
- second via
- secondhand
- secondment
- second base
- second best
- second deck
- second gear
- second half
- second hand
- second home
- second mate
- second sale
- second salt
- second wind
- second-best
- second-chop
- second-hand
- second-mark
- second-rate
- second-year
- secondarily
- second anode
- second class
- second flank
- second floor
- second joint
- second party
- second power
- second proof
- second reich
- second round
- second sight
- second sound
- second train
- second-class
- second-grade
- second-guess
- second-order
- second-rater