salt rush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt rush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt rush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt rush.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salt rush

    rush of the Pacific coast of North America

    Synonyms: Juncus leseurii

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).