salt plain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt plain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt plain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt plain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salt plain

    Similar:

    salt flat: a flat expanse of salt left by the evaporation of a body of salt water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).