salt plain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salt plain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt plain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt plain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salt plain
Similar:
salt flat: a flat expanse of salt left by the evaporation of a body of salt water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- salt
- salty
- salt i
- salted
- salter
- saltus
- salt ii
- saltant
- saltate
- saltbox
- saltern
- saltery
- saltine
- salting
- saltire
- saltish
- saltpan
- salt box
- salt cod
- salt ice
- salt mud
- salt pan
- salt-cat
- salt-fog
- salt-pan
- salt-pit
- saltbush
- saltcake
- saltines
- saltlike
- saltness
- saltwort
- salt away
- salt beef
- salt cake
- salt dome
- salt farm
- salt flat
- salt flog
- salt heap
- salt junk
- salt lake
- salt lick
- salt meat
- salt mine
- salt mist
- salt oven
- salt plug
- salt pork
- salt rock