salt merchant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

salt merchant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salt merchant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salt merchant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • salt merchant

    Similar:

    salter: someone who makes or deals in salt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).