project loan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
project loan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm project loan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của project loan.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
project loan
* kinh tế
khoản vay dự án
Từ liên quan
- project
- projected
- projector
- projectile
- projecting
- projection
- projective
- projecture
- projectable
- projection2
- projections
- project area
- project data
- project file
- project link
- project loan
- project note
- project plan
- project road
- projectional
- projectively
- projectivity
- project flood
- project grant
- project group
- project level
- project owner
- project value
- projectionist
- project analog
- project author
- project budget
- project design
- project report
- project survey
- project window
- projected area
- projected core
- projected sale
- projection ray
- projector lamp
- projector line
- project control
- project drawing
- project feature
- project finance
- project gabarit
- project manager
- projected price
- projected sales