project control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

project control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm project control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của project control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • project control

    * kinh tế

    kiểm soát công trình

    sự theo dõi

    sự theo dõi, kiểm soát công trình

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm soát dự án

    sự kiểm soát dự án