projected area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projected area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projected area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projected area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projected area

    * kỹ thuật

    diện tích chìa ra (chất dẻo)

    mặt chìa

    xây dựng:

    diện tích được chiếu

    diện tích nhô ra