projected audience size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projected audience size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projected audience size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projected audience size.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projected audience size

    * kinh tế

    lượng thính giả quảng cáo dự kiến