projectile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projectile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projectile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projectile.
Từ điển Anh Việt
projectile
/projectile/
* tính từ
phóng ra, bắn ra
projectile force: sức phóng ra, sức bắn ra
có thể phóng ra, có thể bắn ra
* danh từ
vật phóng ra, đạn bắn ra
projectile
đạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projectile
* kỹ thuật
đạn
đầu đạn