projectile particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projectile particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projectile particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projectile particle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projectile particle

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hạt bắn phá

    hạt đạn