project data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
project data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm project data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của project data.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
project data
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
số liệu của dự án
Từ liên quan
- project
- projected
- projector
- projectile
- projecting
- projection
- projective
- projecture
- projectable
- projection2
- projections
- project area
- project data
- project file
- project link
- project loan
- project note
- project plan
- project road
- projectional
- projectively
- projectivity
- project flood
- project grant
- project group
- project level
- project owner
- project value
- projectionist
- project analog
- project author
- project budget
- project design
- project report
- project survey
- project window
- projected area
- projected core
- projected sale
- projection ray
- projector lamp
- projector line
- project control
- project drawing
- project feature
- project finance
- project gabarit
- project manager
- projected price
- projected sales