projectively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

projectively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projectively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projectively.

Từ điển Anh Việt

  • projectively

    xem projective

  • projectively

    một cách xạ ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • projectively

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cách xạ ảnh