project finance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

project finance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm project finance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của project finance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • project finance

    * kinh tế

    kinh phí cho dự án

    sự huy động vốn cho dự án

    tài chính công trình