program library nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

program library nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm program library giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của program library.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • program library

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thư viện thường trình con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • program library

    Similar:

    library: (computing) a collection of standard programs and subroutines that are stored and available for immediate use

    Synonyms: subroutine library