print screen key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print screen key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print screen key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print screen key.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print screen key

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phím Print Screen (in trang màn hình)