print buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

print buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm print buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của print buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • print buffer

    * kỹ thuật

    bộ đệm in

    toán & tin:

    vùng đệm in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • print buffer

    a buffer that stores data until the printer is ready