power outage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power outage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power outage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power outage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • power outage

    equipment failure resulting when the supply of power fails

    the ice storm caused a power outage

    Synonyms: power failure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).