power failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

power failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm power failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của power failure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • power failure

    * kinh tế

    sự hỏng điện

    * kỹ thuật

    mất điện

    sự cố điện

    toán & tin:

    cúp điện

    sự hỏng nguồn

    sự mất nguồn điện

    điện tử & viễn thông:

    lỗi nguồn

    điện:

    sự cố đường dây

    sự cố đường điện

    sự cố mất điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • power failure

    Similar:

    power outage: equipment failure resulting when the supply of power fails

    the ice storm caused a power outage