new zealander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new zealander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new zealander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new zealander.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
new zealander
* kinh tế
người Tân Tây Lan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new zealander
a native or inhabitant of New Zealand
Synonyms: Kiwi
of or relating to or characteristic of New Zealand or its people
New Zealander sheep farms
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy