new zealander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new zealander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new zealander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new zealander.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new zealander

    * kinh tế

    người Tân Tây Lan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new zealander

    a native or inhabitant of New Zealand

    Synonyms: Kiwi

    of or relating to or characteristic of New Zealand or its people

    New Zealander sheep farms