kiwi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kiwi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kiwi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kiwi.
Từ điển Anh Việt
kiwi
/'ki:wi:/
* danh từ
(động vật học) chim kivi
(hàng không), (từ lóng) nhân viên "không bay" (phụ trách các việc ở dưới đất)
kivi (thông tục) người Tân-tây-lan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
kiwi
fuzzy brown egg-shaped fruit with slightly tart green flesh
Synonyms: kiwi fruit, Chinese gooseberry
nocturnal flightless bird of New Zealand having a long neck and stout legs; only surviving representative of the order Apterygiformes
Synonyms: apteryx
Similar:
chinese gooseberry: climbing vine native to China; cultivated in New Zealand for its fuzzy edible fruit with green meat
Synonyms: kiwi vine, Actinidia chinensis, Actinidia deliciosa
new zealander: a native or inhabitant of New Zealand