apteryx nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apteryx nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apteryx giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apteryx.

Từ điển Anh Việt

  • apteryx

    * danh từ

    chim Ki-uy (ở Niu Dilân)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apteryx

    Similar:

    kiwi: nocturnal flightless bird of New Zealand having a long neck and stout legs; only surviving representative of the order Apterygiformes