new year's day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new year's day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new year's day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new year's day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new year's day
the first day of the year
Synonyms: New Year's, January 1
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy