new norwegian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new norwegian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new norwegian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new norwegian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new norwegian

    Similar:

    nynorsk: one of two official languages of Norway; based on rural dialects

    Synonyms: Landsmal, Landsmaal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).