landsmaal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
landsmaal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm landsmaal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của landsmaal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
landsmaal
Similar:
nynorsk: one of two official languages of Norway; based on rural dialects
Synonyms: New Norwegian, Landsmal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).