in vain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in vain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in vain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in vain.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in vain
Similar:
vainly: to no avail
he looked for her in vain
the city fathers tried vainly to find a solution
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).