vainly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vainly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vainly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vainly.
Từ điển Anh Việt
vainly
/'veinli/
* phó từ
vô ích, không hiệu quả
hão, hão huyền
tự phụ, tự đắc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vainly
to no avail
he looked for her in vain
the city fathers tried vainly to find a solution
Synonyms: in vain