in use nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

in use nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in use giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in use.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • in use

    currently being used

    robots are in use throughout industry

    Similar:

    busy: (of facilities such as telephones or lavatories) unavailable for use by anyone else or indicating unavailability; (`engaged' is a British term for a busy telephone line)

    her line is busy

    receptionists' telephones are always engaged

    the lavatory is in use

    kept getting a busy signal

    Synonyms: engaged

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).